Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captainship




captainship
['kæptin∫ip]
danh từ
(như) captaincy
sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển
nhiệm vụ của người chỉ huy


/'kæptinʃip/

danh từ
(như) captaincy
sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển
nhiệm vụ của người chỉ huy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.