Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carboniferous




carboniferous
[,kɑ:bə'nifərəs]
tính từ
có than, chứa than
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon


/,kɑ:bə'nifərəs/

tính từ
có than, chứa than
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.