Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
careless





careless
['keəlis]
tính từ
không để ý, không chú ý, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
he is careless to (about) the kind of clothes he wears
anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc
a careless driver
người lái xe cẩu thả
a careless mistake
một lỗi do sơ ý
to be careless of hardship
không để ý tới gian khổ, không màng gian khổ


/'keəlis/

tính từ
không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác
he is careless to (about) the kind of clothers he wears anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc
a careless driver người lái xe cẩu thả
a careless mistake một lỗi do sơ ý
to be careless of hardship không để ý tới gian khổ
vô tư, không lo nghĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "careless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.