Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carnify




carnify
['kɑ:nifai]
động từ
(y học) hoá thịt (xương, phổi...)


/'kɑ:nifai/

động từ
(y học) hoá thịt (xương, phổi...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.