Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpi




carpi
Xem carpus


/'kɑ:pəs/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi /'kɑ:pai/
khối xương cổ tay

Related search result for "carpi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.