Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartridge-paper




cartridge-paper
['kɑ:tridʒ,peipə]
danh từ
bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)


/'kɑ:tridʤ,peipə/

danh từ
bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)

Related search result for "cartridge-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.