Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
case in point




case+in+point
['keisin, pɔint]
danh từ
thí dụ thích đáng

[case in point]
saying && slang
an example to support my point or thesis
Social democracy can succeed. Sweden is a case in point.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.