Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
case-hardened




tính từ
lão luyện, từng trải



case-hardened
['keis,ha:dnd]
tính từ
lão luyện, từng trải


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "case-hardened"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.