Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casuistic




tính từ
có tính cách ngụy biện, giả tạo



casuistic
[,kæzju'istik]
Cách viết khác:
casuistical
[,kæzju'istikl]
tính từ
có tính cách ngụy biện, giả tạo


Related search result for "casuistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.