Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catabolite




catabolite
[kə'tæbəlait]
danh từ
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá


/kə'tæbəlait/

danh từ
(sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.