Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catalogue





catalogue
['kætəlɔg]
Cách viết khác:
catalog
['kætəlɔg]
danh từ
(sách hoặc sách nhỏ, bên trong có) một danh sách đầy đủ các vấn đề xếp theo một trật tự riêng biệt và mỗi mục đều có mô tả; bảng mục lục; danh mục liệt kê
a library catalogue
một danh mục liệt kê của thư viện
an exhibition catalogue
một danh mục triển lãm
hàng loạt
a catalogue of disasters
hàng loạt tai hoạ
ngoại động từ
ghi vào mục lục



mục lục
library c. thưc mục

/'kætəlɔg/

danh từ
bản liệt kê mục lục

ngoại động từ
kẻ thành mục lục
chia thành loại
ghi vào mục lục

Related search result for "catalogue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.