Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataloguer




cataloguer
['kætə,lɔgə]
danh từ
người liệt kê, người lập mục lục


/'kætə,lɔgə/

danh từ
người liệt kê, người lập mục lục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.