Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catamaran





catamaran
[,kætəmə'ræn]
danh từ
bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau


/,kætəmə'ræn/

danh từ
bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)
người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.