| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  categorically 
 
 
 
 
  phó từ 
  thẳng thừng, dứt khoát 
 
 
 
  categorically |  | [,kætə'gɔrikəli] |  |  | phó từ |  |  |  | thẳng thừng, dứt khoát |  |  |  | the professor rejects his students' paradoxical proposals categorically |  |  | vị giáo sư dứt khoát bác bỏ lời đề nghị phi lý của sinh viên | 
 
 
 |  |  
		|  |  |