Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
categorically




phó từ
thẳng thừng, dứt khoát



categorically
[,kætə'gɔrikəli]
phó từ
thẳng thừng, dứt khoát
the professor rejects his students' paradoxical proposals categorically
vị giáo sư dứt khoát bác bỏ lời đề nghị phi lý của sinh viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.