|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
categoricalness
categoricalness | [,kæti'gɔrikəlnis] | | danh từ | | | tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện | | | tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực |
/,kæti'gɔrikəlnis/
danh từ tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực
|
|
|
|