Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cathedral





cathedral
[kə'θi:drəl]
danh từ
nhà thờ lớn, thánh đường


/kə'θi:drəl/

danh từ
nhà thờ lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.