Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catherine-wheel




catherine-wheel
['kæθərinwi:l]
danh từ
vòng pháo hoa
(kiến trúc) cửa sổ hoa thị
trò lộn vòng như bánh xe (xiếc)
to turn catherine-wheels
lộn vòng (như) bánh xe


/'kæθərinwi:l/

danh từ
vòng pháo hoa
(kiến trúc) cửa sổ hoa thị
trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)
to turn catherine-wheels lộn vòng (như) bánh xe

Related search result for "catherine-wheel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.