Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cattle-leader




cattle-leader
['kætl,li:də]
danh từ
cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)


/'kætl,li:də/

danh từ
cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)

Related search result for "cattle-leader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.