Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caucusdom




caucusdom
['kɔ:kəsdəm]
danh từ
chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức (chính trị))


/'kɔ:kəsdəm/

danh từ
chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.