Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caution-money




caution-money
['kɔ:∫n,mʌni]
danh từ
tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh


/'kɔ:ʃn,mʌni/

danh từ
tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh

Related search result for "caution-money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.