Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
census




census
['sensəs]
danh từ
việc tính toán dân số một cách chính thức nhằm mục đích thống kê; sự điều tra dân số


/'sensəs/

danh từ
sự điều tra số dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "census"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.