Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centigrade





centigrade


centigrade

Centigrade is a measure of temperature that is abbreviated C. Water freezes at 0�C and boils at 100�C.

['sentigreid]
tính từ, viết tắt là C; cũng Celsius
thuộc hoặc sử dụng thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi của nước là 100; bách phân
a centigrade thermometer
nhiệt kế bách phân


/'sentigreid/

tính từ
chia trăm độ, bách phân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.