Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centuplicate




centuplicate
[sen'tju:plikit]
danh từ
trăm bản
in centuplicate
thành trăm bản (in...)
tính từ
(như) centuple
ngoại động từ
(như) centuple


/sen'tju:plikit/

danh từ
trăm bản
in centuplicate thành trăm bản (in...)

tính từ
(như) centuple

ngoại động từ
(như) centuple

Related search result for "centuplicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.