Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cephalic




cephalic
[ke'fælik]
tính từ
(thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index
chỉ số đầu


/ke'fælik/

tính từ
(thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index chỉ số đầu

Related search result for "cephalic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.