Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonious




ceremonious
[,seri'mounjəs]
tính từ
trịnh trọng; câu nệ; kiểu cách
He unveiled the picture with a ceremonious gesture
Bằng một cử chỉ trịnh trọng, ông ta giở tấm màn che bức tranh ra


/,seri'mounjəs/

tính từ
chuộng nghi thức
kiểu cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ceremonious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.