|  certify 
 
 
 
 
  certify |  | ['sə:tifai] |  |  | động từ |  |  |  | chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc) |  |  |  | (y học) chứng nhận là mắc bệnh tâm thần | 
 
 
  /'sə:tifai/ 
 
  động từ 
  chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc) 
  (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần 
 
 |  |