Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chain reaction




chain+reaction
['t∫eimri:'æk∫n]
danh từ
(vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền

[chain reaction]
saying && slang
one event causing a sequence of events
Abe sold his shares, causing a chain reaction in the market.


/'tʃeimri:'ækʃn/

danh từ
(vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền

Related search result for "chain reaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.