Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chairwoman




chairwoman
['t∫eə,wumən]
danh từ
nữ chủ tịch


/'tʃeə,wumən/

danh từ
nữ chủ tịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chairwoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.