Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chancery




chancery
['t∫ɑ:nsəri]
danh từ
toà đại pháp Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý
in chancery
(pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
(thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)
ở tình trạng khó khăn, lúng túng


/'tʃɑ:nsəri/

danh từ
toà đại pháp Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý !in chancery
(pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
(thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)
ở tình trạng khó khăn, lúng túng

Related search result for "chancery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.