Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
changeful




changeful
['t∫eindʒful]
tính từ
luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường


/'tʃeindʤful/

tính từ
luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường

Related search result for "changeful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.