Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaos





chaos
['keiɔs]
danh từ
thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn



(Tech) hỗn độn, lộn xộn (d)

/'keiɔs/

danh từ
thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.