|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaplain
chaplain | ['t∫æplin] | | danh từ | | | giáo sĩ (trong một nhà thờ nhỏ, trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính), cha tuyên úy | | | an army chaplain | | cha tuyên úy trong quân đội |
/'tʃæplin/
danh từ giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
|
|
|
|