Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaplet




chaplet
['t∫æplit]
danh từ
vòng hoa đội đầu
chuỗi hạt, tràng hạt
chuỗi trứng cóc


/'tʃæplit/

danh từ
vòng hoa đội đầu
chuỗi hạt, tràng hạt
chuỗi trứng cóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chaplet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.