Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charism


/'kærizm/

danh từ
uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ)

Related search result for "charism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.