Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charivari




charivari
['∫ærivəri]
danh từ
tiếng la hét om sòm; tiếng kèn trống om sòm


/'ʃɑ:lətən/

danh từ
tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.