Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charterhouse




charterhouse
['t∫ɑ:təhaus]
danh từ
nhà tế bần nuôi người già (ở Luân-đôn)


/'tʃɑ:təhaus/

danh từ
nhà tế bần nuôi người già (ở Luân-đôn)

Related search result for "charterhouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.