|  chaser 
 
 
 
 
  chaser |  | ['t∫eisə] |  |  | danh từ |  |  |  | người đuổi theo, người đánh đuổi |  |  |  | người đi săn |  |  |  | (hàng hải) tàu khu trục |  |  |  | (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu |  |  |  | (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh |  |  |  | người chạm, người trổ, người khắc |  |  |  | bàn ren, dao ren |  | 
 |  |  | [chaser] |  |  | saying && slang |  |  |  | a soft drink to follow a hard drink, a weaker drink |  |  |  | The old man drank coffee as a chaser for the Irish whisky. | 
 
 
  /'tʃeisə/ 
 
  danh từ 
  người đuổi theo, người đánh đuổi 
  người đi săn 
  (hàng hải) tàu khu trục 
  (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu 
  (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh 
 
  danh từ 
  người chạm, người trổ, người khắc 
  bàn ren, dao ren 
 
 |  |