Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chastiser




chastiser
[t∫æs'taizə]
danh từ
người trừng phạt, người trừng trị
người đánh đập


/tʃæs'taizə/

danh từ
người trừng phạt, người trừng trị
người đánh đập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.