cheek
cheek
The cheeks are the sides of the face between the mouth area and the ear. | [t∫i:k] |
| danh từ |
| | mỗi bên mặt liền dưới mắt; má |
| | healthy pink cheeks |
| đôi má hồng hào khoẻ mạnh |
| | dancing cheek to cheek |
| khiêu vũ má kề má |
| | lời nói hoặc ứng xử hỗn láo; sự hỗn xược |
| | what (a) cheek! |
| thật là hỗn láo! |
| | No more of your cheek!/ That's enough of your cheek! |
| Im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi! /Mày hỗn vừa chứ! |
| | He had the cheek to ask me to do his work for him |
| Nó đã hỗn láo dám bảo tôi làm hộ công việc của nó |
| | một trong hai mông đít |
| | thanh má, thanh đứng (của khung cửa) |
| | (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô) |
| | cheek by jowl (with somebody) |
| | vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao |
| | to live /lie cheek by jowl |
| sống/nằm kề bên nhau rất thân thiết |
| | to turn the other cheek |
| | nhận một đòn đánh mạnh mà không đánh lại |
| | to speak with/to have one's tongue in one's cheek |
| | không thành thật, giả dối |
| | with tongue in cheek |
| | xem tongue |
| ngoại động từ |
| | láo xược với (ai), hỗn xược với (ai) |
|
| [cheek] |
| saying && slang |
| | sharp reply, sarcasm, lip |
| | When I called Mom a crab, she said, "No more of your cheek!" |
kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác
cyele c. kiểm tra chu trình
digit c. kiểm tra chữ số
even-parity c. kiểm tra tính chẵn
odd-even c. (máy tính) kiểm tra tính chẵn - lẻ
parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ
/tʃi:k/
danh từ
má
a rosy cheek má hồng
sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
to have a cheek to do something táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì
what cheek! đồ không biết xấu hổ!
lời nói láo xược, lời nói vô lễ
no more of your cheek! im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!
thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
(số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô) !cheek by jowl
vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao !to one's own cheek
cho riêng mình không chia xẻ với ai cả !to speak with (to have) one's tongue in one's cheek
không thành thật, giả dối
chế nhạo, nhạo báng
ngoại động từ
láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)