Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheering




cheering
['t∫iəriη]
danh từ
tiếng hoan hô
tiếng cổ vũ khuyến khích
tính từ
làm vui vẻ; làm phấn khởi
khuyến khích, cổ vũ


/'tʃiəriɳ/

danh từ
tiếng hoan hô
tiếng cổ vũ khuyến khích

tính từ
làm vui vẻ; làm phấn khởi
khuyến khích, cổ vũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheering"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.