cheerlessness
cheerlessness | ['t∫iəlisnis] | | danh từ | | | sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm | | | sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ |
/'tʃiəlisnis/
danh từ sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
|
|