Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chequer




chequer
['t∫ekə]
danh từ
hoạ tiết do nhiều ô vuông hợp thành
ngoại động từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô


/'tʃekə/

danh từ số nhiều
biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)
((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam

ngoại động từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu
làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chequer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.