Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiaroscuro




chiaroscuro
[ki,:rəs'kuərou]
danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản


/ki,ɑ:rəs'kuərou/

danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.