Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chimney-pot




chimney-pot
Xem chimney-cap


/'tʃmnikæp/ (chimney-pot) /'tʃimnipɔt/
pot) /'tʃimnipɔt/

danh từ
cái chụp ống khói

Related search result for "chimney-pot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.