Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chlorophyll




chlorophyll
['klɔrəfil]
danh từ
(thực vật học) chất diệp lục


/'klɔrəfil/

danh từ
(thực vật học) chất diệp lục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.