Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chock-full




chock-full
['t∫ɔkful]
tính từ
đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
room chock-full of spectators
căn phòng đông nghịt khán giả


/'tʃɔkful/

tính từ
đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
room chock-full of spectators căn phòng đông nghịt khán giả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chock-full"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.