Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronicler




chronicler
['krɔniklə]
danh từ
người ghi chép sử biên niên
người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)


/'krɔniklə/

danh từ
người ghi chép sử biên niên
người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.