Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churl




churl
[t∫ə:l]
danh từ
(sử học) người hạ đẳng, tiện dân
người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
người cáu kỉnh
người keo cú, người bủn xỉn


/tʃə:l/

danh từ
(sử học) người hạ đẳng, tiện dân
người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
người cáu kỉnh
người keo cú, người bủn xỉn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "churl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.