Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claymore




claymore
['kleimɔ:]
danh từ
(sử học) gươm to bản của người vùng núi Ê-cốt


/'kleimɔ:/

danh từ
(sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê-cốt)

Related search result for "claymore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.