Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clean-fingered




clean-fingered
['kli:n'fiηgəd]
tính từ
thanh liêm, liêm khiết


/'kli:n'fiɳgəd/

tính từ
thanh liêm, liêm khiết

Related search result for "clean-fingered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.